Đọc nhanh: 氨纶 (an luân). Ý nghĩa là: elastane, vải thun.
氨纶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. elastane
✪ 2. vải thun
spandex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨纶
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 氨水 和 漂白 水 也 要 装好 上 盖
- Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 锦纶 袜子 耐穿
- bít tất ni-lon đi bền.
- 羽扇 纶
- quạt lông khăn the
- 羽扇纶巾
- vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)
- 满腹经纶
- có đầu óc chính trị.
- 锦纶
- tơ sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
纶›