氨纶 ānlún
volume volume

Từ hán việt: 【an luân】

Đọc nhanh: 氨纶 (an luân). Ý nghĩa là: elastane, vải thun.

Ý Nghĩa của "氨纶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氨纶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. elastane

✪ 2. vải thun

spandex

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨纶

  • volume volume

    - ān shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Ammoniac là một loại khí.

  • volume volume

    - 氨水 ānshuǐ 漂白 piǎobái shuǐ yào 装好 zhuānghǎo shàng gài

    - Cho amoniac hoặc thuốc tẩy vào hộp đựng và trên nắp.

  • volume volume

    - 激光 jīguāng néng 激活 jīhuó 色氨酸 sèānsuān 使 shǐ zhī 发出 fāchū 荧光 yíngguāng

    - Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún 袜子 wàzi 耐穿 nàichuān

    - bít tất ni-lon đi bền.

  • volume volume

    - 羽扇 yǔshàn lún

    - quạt lông khăn the

  • volume volume

    - 羽扇纶巾 yǔshànguānjīn

    - vấn khăn và quạt lông (tả Khổng Minh trong Tam Quốc Diễn Nghĩa)

  • volume volume

    - 满腹经纶 mǎnfùjīnglún

    - có đầu óc chính trị.

  • volume volume

    - 锦纶 jǐnlún

    - tơ sợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An
    • Nét bút:ノ一一フ丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONJV (人弓十女)
    • Bảng mã:U+6C28
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Guān , Lún
    • Âm hán việt: Luân , Quan
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOP (女一人心)
    • Bảng mã:U+7EB6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình