Đọc nhanh: 氨吖啶 (an _ đính). Ý nghĩa là: aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng).
氨吖啶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. aminoacridine hoặc aminacrine (chất khử trùng và khử trùng)
aminoacridine or aminacrine (antiseptic and disinfectant)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨吖啶
- 亚 氨基 (=NH)
- gốc a-mô-niăc
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 氨 易溶 于水
- Amoniac dễ hòa tan trong nước.
- 氨 是 一种 气体
- Ammoniac là một loại khí.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 我 还 在 皮肤 上 发现 了 热塑性 聚氨酯 的
- Tôi cũng tìm thấy một lượng nhỏ polyurethane nhiệt dẻo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吖›
啶›
氨›