Đọc nhanh: 氨硫脲 (an lưu niệu). Ý nghĩa là: a-mi-nô thi-ô-u-rê; am-ni-thi-ô-cac-ba-mít.
氨硫脲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-mi-nô thi-ô-u-rê; am-ni-thi-ô-cac-ba-mít
药名,有机化合物,分子式C10H12ON4S,白色或淡黄色的结晶体,稍有苦味有直接抑制结核杆菌的作用,治肺结核、肠结核、淋巴结核麻风等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨硫脲
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 硝磺 ( 硝石 和 硫磺 )
- diêm tiêu và lưu huỳnh
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
硫›
脲›