Đọc nhanh: 氨哮素 (an hao tố). Ý nghĩa là: clenbuterol.
氨哮素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. clenbuterol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氨哮素
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 具备 领导 素质
- Anh ấy có tố chất lãnh đạo.
- 他 具备 了 好 老师 的 素质
- Anh ấy có đầy đủ phẩm chất của một giáo viên tốt.
- 他 全面 考虑 了 各种因素
- Anh ấy đã xem xét toàn diện các yếu tố.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 他 已经 吃素 三年 了
- Anh ấy đã ăn chay ba năm rồi.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哮›
氨›
素›