Đọc nhanh: 氢氟烃 (khinh phất hĩnh). Ý nghĩa là: hydrofluorocarbon.
氢氟烃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hydrofluorocarbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氟烃
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 氟气 剧毒 要 小心
- Khí flo rất độc, phải cẩn thận.
- 氟气 具有 强 腐蚀性
- Khí flo có tính ăn mòn mạnh.
- 氢弹
- bom khinh khí
- 氢是 一价 的 元素
- Hy-drô là nguyên tố hóa trị 1.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氟›
氢›
烃›