Đọc nhanh: 氢氧化钠 (khinh dưỡng hoá nột). Ý nghĩa là: xút ăn da, natri hydroxit NaOH.
氢氧化钠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xút ăn da
caustic soda
✪ 2. natri hydroxit NaOH
sodium hydroxide NaOH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氧化钠
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 氧 在 化学 中 很 重要
- Oxi rất quan trọng trong hóa học.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氢›
氧›
钠›