Đọc nhanh: 氢卤酸 (khinh lỗ toan). Ý nghĩa là: axit hydrohalic (ví dụ axit flohydric HF 氫氟酸 | 氢氟酸, axit clohydric HCl 盐酸, v.v.).
氢卤酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. axit hydrohalic (ví dụ axit flohydric HF 氫氟酸 | 氢氟酸, axit clohydric HCl 盐酸, v.v.)
hydrohalic acid (e.g. hydrofluoric acid HF 氫氟酸|氢氟酸 [qīng fú suān], hydrochloric acid HCl 盐酸 etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢卤酸
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 他 的 表情 很 心酸
- Biểu cảm của anh ấy rất đau lòng.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卤›
氢›
酸›