Đọc nhanh: 氢氟酸 (khinh phất toan). Ý nghĩa là: a-xít flo-hy-đric.
氢氟酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-xít flo-hy-đric
无机化合物,分子式HF,是氟化氢的水溶液,无色,有毒,在空气中发烟腐蚀性很强,能腐蚀玻璃和许多种金属可用来在玻璃上刻画花纹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氢氟酸
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 冰凉 的 酸梅汤
- nước ô mai lạnh ngắt
- 喝 酸奶 对 胃 有 好处
- Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.
- 印度 馕 饼 还有 酸 辣酱
- Lựa chọn naan hoặc tương ớt.
- 土壤 里施 了 硝酸盐 肥料
- Đã phân bón muối nitrat vào đất.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氟›
氢›
酸›