棕叶 zōng yè
volume volume

Từ hán việt: 【tông hiệp】

Đọc nhanh: 棕叶 (tông hiệp). Ý nghĩa là: lá (thường là tre hoặc lá sậy) dùng để gói bánh xôi.

Ý Nghĩa của "棕叶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lá (thường là tre hoặc lá sậy) dùng để gói bánh xôi

leaf (usually bamboo or reed leaf) used to wrap 粽子 [zòng zi] sticky rice dumplings

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕叶

  • volume volume

    - de zuǒ 颞叶 nièyè 部有 bùyǒu 动脉 dòngmài 畸形 jīxíng

    - Có một AVM trên thùy thái dương trái của anh ấy.

  • volume volume

    - yòng 棕刷 zōngshuā zi 清理 qīnglǐ 地板 dìbǎn

    - Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.

  • volume volume

    - 树叶 shùyè 扫成 sǎochéng 一堆 yīduī

    - Anh ấy quét lá thành một đống.

  • volume volume

    - wèi 皇上 huángshàng 开枝 kāizhī 散叶 sànyè

    - Sinh con cho hoàng thượng

  • volume volume

    - de 瞳孔 tóngkǒng shì 棕色 zōngsè de

    - Đồng tử của anh ấy có màu nâu.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 棕色 zōngsè 制服 zhìfú

    - Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.

  • volume volume

    - 他束 tāshù zhe 一条 yītiáo 棕色 zōngsè de 腰带 yāodài

    - Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao