Đọc nhanh: 棕垫 (tông điếm). Ý nghĩa là: thảm sợi cọ.
棕垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thảm sợi cọ
palm fiber mat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕垫
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 她 垫 了 个 枕头
- Cô ấy kê một cái gối.
- 他 需要 一个 鼠标垫
- Anh ấy cần một lót chuột.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 她 决定 做 垫 鼻子 手术 , 改善 鼻型
- Cô ấy quyết định phẫu thuật nâng mũi để cải thiện hình dáng mũi.
- 她 做 了 垫 胸 手术 , 效果 非常 好
- Cô ấy đã thực hiện phẫu thuật nâng ngực và kết quả rất tốt.
- 垫 胸 可以 帮助 改善 胸部 形态 , 让 人 看起来 更加 自信
- Nâng ngực có thể giúp cải thiện hình dáng vòng một, khiến người ta trông tự tin hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
棕›