棕尾褐鹟 zōng wěi hè wēng
volume volume

Từ hán việt: 【tông vĩ hạt _】

Đọc nhanh: 棕尾褐鹟 (tông vĩ hạt _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi đen (Muscicapa ferruginea).

Ý Nghĩa của "棕尾褐鹟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕尾褐鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi đen (Muscicapa ferruginea)

(bird species of China) ferruginous flycatcher (Muscicapa ferruginea)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕尾褐鹟

  • volume volume

    - 会谈 huìtán 接近 jiējìn 尾声 wěishēng

    - cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.

  • volume volume

    - de 解释 jiěshì 没头没尾 méitóumòwěi

    - Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.

  • volume volume

    - 车道 chēdào shàng yǒu bǎng 马尾 mǎwěi de 家伙 jiāhuo

    - Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 车距 chējù 严防 yánfáng 追尾 zhuīwěi

    - hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.

  • volume volume

    - 鼠尾草 shǔwěicǎo hái 没有 méiyǒu 熄灭 xīmiè

    - Hiền nhân vẫn cháy.

  • volume volume

    - xiān 回家吧 huíjiāba gēn 尾儿 wěiér jiù

    - anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 长着 zhǎngzhe 黄褐色 huánghèsè 棕毛 zōngmáo

    - Sư tử có lông màu nâu vàng.

  • volume volume

    - 会议 huìyì jiāng zài 五分钟 wǔfēnzhōng nèi 结尾 jiéwěi

    - Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Yǐ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHQU (尸竹手山)
    • Bảng mã:U+5C3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt: Cát , Hạt
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LAPV (中日心女)
    • Bảng mã:U+8910
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp