Đọc nhanh: 棕喉雀鹛 (tông hầu tước _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) fulvetta cổ họng (Alcippe rufogularis).
棕喉雀鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) fulvetta cổ họng (Alcippe rufogularis)
(bird species of China) rufous-throated fulvetta (Alcippe rufogularis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕喉雀鹛
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 的 喉咙 发炎 了
- Anh ấy bị viêm họng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 他 的 瞳孔 是 棕色 的
- Đồng tử của anh ấy có màu nâu.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
棕›
雀›
鹛›