Đọc nhanh: 棕斑鸠 (tông ban cưu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cười (Spilopelia senegalensis).
棕斑鸠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bồ câu cười (Spilopelia senegalensis)
(bird species of China) laughing dove (Spilopelia senegalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕斑鸠
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 她 的 脸上 有斑
- Mặt cô ấy có tàn nhang.
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 她 拿 着 那件 棕色 的 外套
- Cô ấy đang cầm chiếc áo khoác màu nâu.
- 小孩子 有 一双 棕色 的 眸子
- Em bé có một đôi mắt màu nâu.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
棕›
鸠›