Đọc nhanh: 棕头钩嘴鹛 (tông đầu câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mỏ đỏ (Pomatorhinus ochraceiceps).
棕头钩嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu sừng kiếm mỏ đỏ (Pomatorhinus ochraceiceps)
(bird species of China) red-billed scimitar babbler (Pomatorhinus ochraceiceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕头钩嘴鹛
- 他 用 嘴唇 挨 擦 她 的 头发
- chàng áp môi hít hà mái tóc nàng
- 撇嘴 摇头
- Bĩu môi lắc đầu.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 老头儿 把 嘴 贴近 他 的 耳朵 边 , 低低 地 说 了 几句
- ông già ghé vào tai anh ấy, nói nhỏ mấy câu.
- 小强 怒目圆睁 , 眉毛 竖起 , 头发 根根立 起 , 嘴里 喷出 刺耳 的 声音
- Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
- 嬉皮士 的 头发 在 我 嘴里
- Tóc hippie trong miệng của tôi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
头›
棕›
钩›
鹛›