Đọc nhanh: 棕头鸦雀 (tông đầu nha tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ họng nhỏ (Sinosuthora webbiana).
棕头鸦雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) vẹt cổ họng nhỏ (Sinosuthora webbiana)
(bird species of China) vinous-throated parrotbill (Sinosuthora webbiana)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕头鸦雀
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 雀儿 在 枝头 叫
- Chim sẻ kêu trên cành cây.
- 老师 一 挥手 , 全班 鸦雀无声
- Thầy vừa xua tay cả lớp liền im lặng.
- 老师 清了清 嗓子 全班 鸦雀无声
- Giáo viên khẽ đằng hắng, cả lớp im phăng phắc.
- 她 发言 之后 , 屋内 变得 鸦雀无声
- Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
棕›
雀›
鸦›