Đọc nhanh: 杰士派 (kiệt sĩ phái). Ý nghĩa là: Gatsby, thương hiệu mỹ phẩm Nhật Bản.
杰士派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gatsby, thương hiệu mỹ phẩm Nhật Bản
Gatsby, Japanese cosmetics brand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰士派
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 专业人士 做 艾灸
- Chuyên gia thực hiện châm cứu.
- 已派 士兵 去 镇压 动乱
- Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.
- 熬过 了 费卢杰 却 倒 在 了 波士顿 街头
- Fallujah sống sót đến chết trên đường phố Boston.
- 为 烈士 追记 特等功
- ghi công lao đặc biệt của chiến sĩ.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 就 好像 波士顿 出现 了 开膛手 杰克
- Nó giống như Jack the Ripper tìm thấy Boston.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
杰›
派›