Đọc nhanh: 杰句 (kiệt cú). Ý nghĩa là: Câu văn thơ tuyệt hay. § Cũng nói là giai cú 佳句..
杰句 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu văn thơ tuyệt hay. § Cũng nói là giai cú 佳句.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰句
- 为了 杰克
- Đây là cho Jack.
- 人杰地灵
- đất thiêng mới có người tài.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 今天 课文 一句 都 背 不 出来
- Bài học hôm nay một câu cũng không thuộc.
- 高句丽 是 一个 古代 王国
- Cao Câu Ly là một vương quốc cổ đại.
- 东一句西 一句
- ăn nói lộn xộn; không đầu không đuôi; câu này câu nọ.
- 中国 有句 古谚 , 只要 功夫 深 , 铁杵磨成针
- Trung Quốc có câu ngạn ngữ cổ, có công mài sắt có ngày nên kim
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
句›
杰›