Đọc nhanh: 杰作 (kiệt tác). Ý nghĩa là: kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển. Ví dụ : - 精心杰作。 kiệt tác công phu.. - 永垂不朽的杰作。 kiệt tác bất hủ
杰作 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệt tác; tác phẩm hay; tác phẩm kinh điển
超过一般水平的好作品
- 精心杰作
- kiệt tác công phu.
- 永垂不朽 的 杰作
- kiệt tác bất hủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰作
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 永垂不朽 的 杰作
- kiệt tác bất hủ
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 这个 作品 非常 杰出
- Tác phẩm này rất xuất sắc.
- 那 是 部 杰出 的 作品
- Đó là bộ sản phẩm xuất sắc.
- 精心杰作
- kiệt tác công phu.
- 这是 一个 杰作
- Đây là một kiệt tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
杰›