Đọc nhanh: 杰弗逊 (kiệt phất tốn). Ý nghĩa là: Jefferson, thủ đô của Missouri. Ví dụ : - 在杰弗逊学校读了一阵 Jefferson trong một thời gian.
杰弗逊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Jefferson
- 在 杰弗逊 学校 读 了 一阵
- Jefferson trong một thời gian.
✪ 2. thủ đô của Missouri
capital of Missouri
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰弗逊
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 在 比赛 中 表现 杰出
- Anh ấy thể hiện xuất sắc trong cuộc thi.
- 以 撒 · 杰弗雷 发现 了 我
- Isaac Jeffries đã tìm thấy tôi.
- 在 杰弗逊 学校 读 了 一阵
- Jefferson trong một thời gian.
- 他弗愿 去 那里
- Anh ấy không muốn đến đó.
- 他们 都 是 杰出 的 代表
- Bọn họ đều là đại biểu xuất chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弗›
杰›
逊›