Đọc nhanh: 杰佛兹 (kiệt phật tư). Ý nghĩa là: (James) Jeffords (1934-), cựu Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Vermont.
杰佛兹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (James) Jeffords (1934-), cựu Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Vermont
(James) Jeffords (1934-), former US Senator from Vermont
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰佛兹
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 也许 杰夫 · 米勒 把 义工 当成 义警 来 做 了
- Có lẽ Jeff Miller đã đi từ tình nguyện viên sang cảnh giác.
- 龟兹 曾 辉煌 一时
- Khâu Từ từng huy hoàng một thời.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 他 一直 梦想 成为 一名 豪杰
- Anh ấy luôn ước mơ trở thành một vị hào kiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
兹›
杰›