Đọc nhanh: 杰伊汉港 (kiệt y hán cảng). Ý nghĩa là: Ceyhan (cảng Địa Trung Hải của Thổ Nhĩ Kỳ).
杰伊汉港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ceyhan (cảng Địa Trung Hải của Thổ Nhĩ Kỳ)
Ceyhan (Turkish Mediterranean port)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰伊汉港
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 那天 晚上 从 伊莉莎白 港来 的 货
- Xe tải vào đêm khác từ Cảng Elizabeth?
- 你 在 追捕 伊丽莎白 · 基恩 的 过程 中 逮捕 了 汉诺威
- Vụ bắt giữ Hanover là do bạn truy đuổi Elizabeth Keen.
- 下车伊始
- Bắt đầu xuống xe
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 两船 相撞 之後都 挣扎 著 驶进 海港
- Sau khi hai tàu đâm nhau, cả hai đều vật lộn để tiến vào cảng biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
杰›
汉›
港›