Đọc nhanh: 杰品 (kiệt phẩm). Ý nghĩa là: Đồ chế ra cực tốt đẹp. Tác phẩm xuất sắc..
杰品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chế ra cực tốt đẹp. Tác phẩm xuất sắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杰品
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 不要 把 本 产品 如果 您 有 吞咽困难
- Không dùng sản phẩm này nếu bạn gặp khó khăn khi nuốt.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 这个 作品 非常 杰出
- Tác phẩm này rất xuất sắc.
- 那 是 部 杰出 的 作品
- Đó là bộ sản phẩm xuất sắc.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
杰›