朴槿惠 pǔjǐnhuì
volume volume

Từ hán việt: 【phác cận huệ】

Đọc nhanh: 朴槿惠 (phác cận huệ). Ý nghĩa là: Park Geun-hye (1952-), chính trị gia Hàn Quốc, con gái của cựu độc tài Park Chung-Hee 朴正熙, tổng thống Hàn Quốc 2013-2017.

Ý Nghĩa của "朴槿惠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朴槿惠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Park Geun-hye (1952-), chính trị gia Hàn Quốc, con gái của cựu độc tài Park Chung-Hee 朴正熙, tổng thống Hàn Quốc 2013-2017

Park Geun-hye (1952-), Korean politician, daughter of former dictator Park Chung-Hee 朴正熙 [PiáoZhèngxī], president of Korea 2013-2017

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴槿惠

  • volume volume

    - 手握 shǒuwò 朴刀 pōdāo 准备 zhǔnbèi zhàn

    - Anh ấy cầm phác đao chuẩn bị chiến đấu.

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 浑朴 húnpiáo

    - phong tục mộc mạc

  • volume volume

    - 平生 píngshēng shì hěn 艰苦朴素 jiānkǔpǔsù de

    - anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.

  • volume

    - 他们 tāmen 提供 tígōng 10 折扣 zhékòu de 优惠 yōuhuì

    - Họ cung cấp ưu đãi giảm giá 10%.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 施惠 shīhuì rén

    - Anh ấy luôn tạo thuận lợi cho người khác.

  • volume volume

    - shì 一个 yígè 质朴 zhìpiáo 真诚 zhēnchéng de rén

    - Ông ấy là một người giản dị, chân thành.

  • volume volume

    - 姓朴 xìngpǔ

    - Anh ấy họ Phác.

  • volume volume

    - 对待 duìdài 工作 gōngzuò hěn 朴实 pǔshí

    - Anh ấy làm việc rất chân thành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huệ
    • Nét bút:一丨フ一一丨一丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIP (十戈心)
    • Bảng mã:U+60E0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 槿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Qín
    • Âm hán việt: Cẩn , Cận
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLM (木廿中一)
    • Bảng mã:U+69FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp