Đọc nhanh: 朴硝 (phác tiêu). Ý nghĩa là: phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri, diêm tiêu.
朴硝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phát tiêu; muối Glaubơ; sun-fat na-tri
含有食盐、硝酸钾和其他杂质的硫酸钠,是海水或盐湖水熬过之后沉淀出来的结晶体,无色透明,棱柱状可用来硝皮革医药上用做泻药或利尿药通称皮硝
✪ 2. diêm tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴硝
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
- 他 的 文章 作风 朴实无华
- phong cách văn của anh ấy chân chất.
- 他 的 生活 俭朴
- Cuộc sống của anh ấy giản dị.
- 他 的 穿着 非常 朴实
- Cách ăn mặc của anh ấy rất giản dị.
- 他 的 诗 朴素 而 感情 真挚
- thơ của anh ấy mộc mạc mà rất chân thành.
- 他 的 模样 看起来 很 朴实 憨厚
- Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.
- 他 是 勤俭 朴素 , 可不是 个 贫气 的 人
- Anh ấy cần kiệm chất phác, chứ không phải con người nhỏ nhen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
朴›
硝›