朴厚 pǔ hòu
volume volume

Từ hán việt: 【phác hậu】

Đọc nhanh: 朴厚 (phác hậu). Ý nghĩa là: mộc mạc đôn hậu; chất phác; hiền hậu; thuần phác. Ví dụ : - 心地朴厚。 tấm lòng đôn hậu.

Ý Nghĩa của "朴厚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

朴厚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mộc mạc đôn hậu; chất phác; hiền hậu; thuần phác

朴实厚道

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心地 xīndì 朴厚 pǔhòu

    - tấm lòng đôn hậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朴厚

  • volume volume

    - 质朴 zhìpiáo 敦厚 dūnhòu

    - chất phác trung thành

  • volume volume

    - zài 身上 shēnshàng 仍然 réngrán 保留 bǎoliú zhe 某些 mǒuxiē 农民 nóngmín de 淳厚 chúnhòu 朴实 pǔshí de 特质 tèzhì

    - trong con người anh ấy vẫn còn giữ được những phẩm chất của người nông dân thật thà, chất phác.

  • volume volume

    - 心地 xīndì 朴厚 pǔhòu

    - tấm lòng đôn hậu.

  • volume volume

    - 劳动 láodòng 人民 rénmín 赋有 fùyǒu 忠厚 zhōnghòu 质朴 zhìpiáo de 性格 xìnggé

    - Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 俭朴 jiǎnpǔ

    - Anh ấy xưa nay luôn giản dị chất phác.

  • volume volume

    - wèi rén 质朴 zhìpiáo 忠厚 zhōnghòu

    - Là người chất phác trung hậu

  • volume volume

    - wèi rén yào yǒu 宽厚 kuānhòu

    - Làm người phải có sự khoan dung, độ lượng.

  • volume volume

    - de 模样 múyàng 看起来 kànqǐlai hěn 朴实 pǔshí 憨厚 hānhou

    - Anh ấy trông rất giản dị và thật thà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+7 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hậu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MAND (一日弓木)
    • Bảng mã:U+539A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Piáo , Pō , Pò , Pú , Pǔ
    • Âm hán việt: Phu , Phác
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DY (木卜)
    • Bảng mã:U+6734
    • Tần suất sử dụng:Cao