Đọc nhanh: 晾衣架 (cảnh y giá). Ý nghĩa là: Giá phơi quần áo.
晾衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá phơi quần áo
晾衣架,作为人们每天使用的家居用品,如今已经成为许多家庭的生活必需品。“晾衣架”是中国一大特色产品,该行业形成至今已有十多年时间,从开创至今技术不断改进和变革。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾衣架
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 妈妈 在 阳台 晾衣服
- Mẹ đang phơi quần áo ngoài ban công.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 把 大衣 挂 在 衣架 上
- treo áo khoác vào mắc áo.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 我 需要 一个 新 的 衣架
- Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晾›
架›
衣›