晾衣夹 liàng yī jiā
volume volume

Từ hán việt: 【cảnh y giáp】

Đọc nhanh: 晾衣夹 (cảnh y giáp). Ý nghĩa là: ghim quần áo.

Ý Nghĩa của "晾衣夹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晾衣夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghim quần áo

clothes pin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾衣夹

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 晾衣服 liàngyīfú

    - Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.

  • volume volume

    - 衣服 yīfú 已经 yǐjīng 晾干 liànggān le

    - Quần áo đã được phơi khô.

  • volume volume

    - 院里 yuànlǐ yǒu 一条 yītiáo 晾衣绳 liàngyīshéng

    - Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 平台 píngtái shàng 晾衣服 liàngyīfú

    - Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.

  • volume

    - jiàn 夹衣 jiáyī zhēn 好看 hǎokàn

    - Cái áo đôi kia rất đẹp.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú shì jiā de

    - Cái áo này là áo đôi.

  • volume volume

    - duō 穿件 chuānjiàn 夹衣 jiáyī hái 顶事 dǐngshì

    - mặc nhiều áo kép cũng có ích.

  • volume volume

    - shì xiǎng yòng 晾衣绳 liàngyīshéng 装作 zhuāngzuò 引线 yǐnxiàn lái xià 我们 wǒmen

    - Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin: Liàng
    • Âm hán việt: Cảnh , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AYRF (日卜口火)
    • Bảng mã:U+667E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao