Đọc nhanh: 晾衣夹 (cảnh y giáp). Ý nghĩa là: ghim quần áo.
晾衣夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ghim quần áo
clothes pin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晾衣夹
- 她 每天 都 晾衣服
- Cô ấy phơi quần áo mỗi ngày.
- 衣服 已经 晾干 了
- Quần áo đã được phơi khô.
- 院里 有 一条 晾衣绳
- Trong sân có một sợi dây phơi quần áo.
- 我们 在 平台 上 晾衣服
- Chúng tôi phơi quần áo trên sân thượng.
- 那 件 夹衣 真 好看
- Cái áo đôi kia rất đẹp.
- 这件 衣服 是 夹 的
- Cái áo này là áo đôi.
- 多 穿件 夹衣 也 还 顶事
- mặc nhiều áo kép cũng có ích.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
晾›
衣›