晋书 jìn shū
volume volume

Từ hán việt: 【tấn thư】

Đọc nhanh: 晋书 (tấn thư). Ý nghĩa là: Lịch sử triều đại nhà Tấn, thứ năm trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới Fang Xuanling 房玄齡 | 房玄龄 vào năm 648 trong thời nhà Đường 唐朝 , 130 cuộn.

Ý Nghĩa của "晋书" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

晋书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lịch sử triều đại nhà Tấn, thứ năm trong số 24 bộ sử triều đại 二十四史 , được biên soạn dưới Fang Xuanling 房玄齡 | 房玄龄 vào năm 648 trong thời nhà Đường 唐朝 , 130 cuộn

History of the Jin Dynasty, fifth of the 24 dynastic histories 二十四史 [Er4 shí sì Shi3], compiled under Fang Xuanling 房玄齡|房玄龄 [Fáng Xuán líng] in 648 during Tang Dynasty 唐朝 [Táng cháo], 130 scrolls

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋书

  • volume volume

    - hēi 书包 shūbāo zài 桌上 zhuōshàng

    - Cặp sách màu đen ở trên bàn.

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 一部 yībù hǎo de 百科全书 bǎikēquánshū shì 知识 zhīshí 宝库 bǎokù

    - Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 潲雨 shàoyǔ 桌子 zhuōzi shàng de 书全 shūquán zhuó 湿 shī le

    - vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.

  • volume volume

    - sān 更天 gèngtiān hái zài 读书 dúshū

    - Giữa đêm khuya, anh ấy vẫn đang đọc sách.

  • volume volume

    - 上周 shàngzhōu le 图书馆 túshūguǎn

    - Tuần trước tôi đã đến thư viện.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì mǎi de shū 怎么样 zěnmeyàng

    - Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MCA (一金日)
    • Bảng mã:U+664B
    • Tần suất sử dụng:Cao