Đọc nhanh: 晋县 (tấn huyện). Ý nghĩa là: Hạt Jin ở Hà Bắc.
✪ 1. Hạt Jin ở Hà Bắc
Jin county in Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋县
- 那 姑娘 姓晋 真 可爱
- Cô gái họ Tấn đó rất đáng yêu.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 被 晋升为 部门经理
- Anh ấy được thăng chức lên trưởng phòng.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 他 满足 了 晋升 的 条件
- Anh ấy đã đáp ứng được điều kiện thăng chức.
- 他 被 晋升为 经理 的 位置
- Anh ấy được thăng chức lên vị trí giám đốc.
- 他 每天 努力 工作 , 希望 得到 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ mỗi ngày và hy vọng sẽ được thăng chức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
晋›