Đọc nhanh: 晋察冀 (tấn sát kí). Ý nghĩa là: Shanxi 山西, Chahar 察哈爾 | 察哈尔 và Hebei 河北 (ba tỉnh của Trung Hoa Dân Quốc trong giai đoạn 1912-1936).
✪ 1. Shanxi 山西, Chahar 察哈爾 | 察哈尔 và Hebei 河北 (ba tỉnh của Trung Hoa Dân Quốc trong giai đoạn 1912-1936)
Shanxi 山西, Chahar 察哈爾|察哈尔 and Hebei 河北 (three provinces of the Republic of China in the period 1912-1936)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晋察冀
- 他 使用 伪钞 被 警察 发现 了
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì sử dụng tiền giả.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 他 仔细观察 着 石碑 的 阴
- Anh ấy quan sát kỹ mặt sau của tấm bia đá.
- 他 决心 晋达 新高峰
- Anh ấy quyết tâm tiến đến đỉnh cao mới.
- 领导 正在 视察 工厂
- Lãnh đạo đang thị sát nhà máy.
- 他 停下 脚步 , 观察 四周
- Anh ấy dừng bước, quan sát xung quanh.
- 他 努力 工作 以 争取 晋升
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để giành lấy cơ hội thăng chức.
- 他 假装 警察 , 吓唬 了 小孩
- Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冀›
察›
晋›