捡漏 jiǎnlòu
volume volume

Từ hán việt: 【kiểm lậu】

Đọc nhanh: 捡漏 (kiểm lậu). Ý nghĩa là: sửa mái nhà dột.

Ý Nghĩa của "捡漏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

捡漏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa mái nhà dột

检修房顶漏雨的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捡漏

  • volume volume

    - 马桶 mǎtǒng 水箱 shuǐxiāng 有点 yǒudiǎn 漏水 lòushuǐ

    - Bể nước của bồn cầu bị rò rỉ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 遗漏 yílòu 关键 guānjiàn 信息 xìnxī

    - Anh ấy luôn bỏ sót thông tin quan trọng.

  • volume volume

    - 弯腰 wānyāo jiǎn 东西 dōngxī

    - Anh ấy khom lưng nhặt đồ.

  • volume volume

    - 弓腰 gōngyāo 捡起 jiǎnqǐ 地上 dìshàng de zhǐ

    - Anh ấy cúi lưng nhặt tờ giấy trên đất.

  • volume volume

    - xiǎng 圆谎 yuánhuǎng 可越 kěyuè shuō 漏洞 lòudòng yuè duō

    - anh ta muốn che lấp những lời dối trá, càng nói càng sơ hở.

  • volume volume

    - jiǎn dào le 一些 yīxiē qián

    - Anh ấy nhặt được một ít tiền.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng jiǎn le 一些 yīxiē xīn

    - Anh ấy đi lên núi nhặt một ít củi.

  • volume volume

    - zhǎo 项目 xiàngmù 计划 jìhuà de 遗漏 yílòu

    - Anh ấy bổ sung các điều còn sót trong kế hoạch dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOMM (手人一一)
    • Bảng mã:U+6361
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóu , Lòu
    • Âm hán việt: Lâu , Lậu
    • Nét bút:丶丶一フ一ノ一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ESMB (水尸一月)
    • Bảng mã:U+6F0F
    • Tần suất sử dụng:Cao