拣择 jiǎnzé
volume volume

Từ hán việt: 【luyến trạch】

Đọc nhanh: 拣择 (luyến trạch). Ý nghĩa là: lựa chọn; tuyển chọn.

Ý Nghĩa của "拣择" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拣择 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lựa chọn; tuyển chọn

挑选;挑拣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拣择

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí 选择 xuǎnzé hěn 重要 zhòngyào

    - Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí hěn 犹豫 yóuyù

    - Anh ấy luôn lưỡng lự khi lựa chọn.

  • volume volume

    - zài 选择 xuǎnzé shí méi 留退步 liútuìbù

    - Khi chọn lựa, anh ấy không để lại đường lui.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 不满 bùmǎn ér 选择 xuǎnzé 沉默 chénmò

    - Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 选择 xuǎnzé 同居 tóngjū ér 不是 búshì 结婚 jiéhūn

    - Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.

  • volume volume

    - 做出 zuòchū 这样 zhèyàng 值得 zhíde de 选择 xuǎnzé

    - Anh ấy đưa ra một lựa chọn đáng giá.

  • volume volume

    - zài 拣选 jiǎnxuǎn 苹果 píngguǒ

    - Anh ấy đang chọn táo.

  • volume volume

    - zài jiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy đang nhặt rác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Giản , Luyến
    • Nét bút:一丨一一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKVC (手大女金)
    • Bảng mã:U+62E3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhái
    • Âm hán việt: Trạch
    • Nét bút:一丨一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEQ (手水手)
    • Bảng mã:U+62E9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao