Đọc nhanh: 拣饮择食 (luyến ẩm trạch thực). Ý nghĩa là: kén chọn, chọn thức ăn của một người cẩn thận.
拣饮择食 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kén chọn
to be picky
✪ 2. chọn thức ăn của một người cẩn thận
to choose one's food carefully
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拣饮择食
- 他 的 饮食 挺 平衡
- Chế độ ăn uống của anh khá cân bằng.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 他 注重 保健 和 饮食
- Anh ấy chú trọng bảo vệ sức khỏe và chế độ ăn.
- 饮食 选择 很 重要
- Lựa chọn thực phẩm rất quan trọng.
- 医生 建议 我 改善 饮食习惯
- Bác sĩ khuyên tôi cải thiện thói quen ăn uống.
- 从 健康 观点 来看 , 饮食 很 重要
- Từ góc độ sức khỏe, ăn uống rất quan trọng.
- 她 在 饮食 上 很 刁 , 很 让 人 头疼
- Cô ấy rất kén ăn, rất khiến người khác đau đầu.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拣›
择›
食›
饮›