Đọc nhanh: 护发乳 (hộ phát nhũ). Ý nghĩa là: dầu xả.
护发乳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dầu xả
hair conditioner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护发乳
- 医生 发现 她 患 乳癌
- Bác sĩ phát hiện cô ấy mắc bệnh ung thư vú.
- 签发 护照
- ký phát hộ chiếu.
- 护发素 在 哪儿
- Dầu xả ở đâu rồi?
- 你 使用 什么 润 发乳
- Bạn dùng loại dầu xả nào?
- 胎儿 的 发育 受到 良好 保护
- Sự phát triển của thai nhi được bảo vệ tốt.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 电脑 程序员 负责 开发 和 维护 软件应用
- Lập trình viên máy tính chịu trách nhiệm phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
发›
护›