态子 tài zi
volume volume

Từ hán việt: 【thái tử】

Đọc nhanh: 态子 (thái tử). Ý nghĩa là: trạng thái của vật chất (rắn, lỏng hoặc khí).

Ý Nghĩa của "态子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

态子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trạng thái của vật chất (rắn, lỏng hoặc khí)

state of matter (solid, liquid or gas)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态子

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 杯子 bēizi bèi 打碎 dǎsuì shì bèi 动态 dòngtài

    - "Cốc bị làm vỡ' là hình thái bị động.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một cái ấm đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一下子 yīxiàzǐ lái le 这么 zhème duō de rén 吃饭 chīfàn 炊事员 chuīshìyuán 抓挠 zhuānao 过来 guòlái ba

    - một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!

  • volume volume

    - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao