Đọc nhanh: 态射 (thái xạ). Ý nghĩa là: đồng hình, phép biến hình (toán học.).
态射 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng hình
homomorphism
✪ 2. phép biến hình (toán học.)
morphism (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态射
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 事态 有所 暖和
- tình thế có phần dịu bớt.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 事态 扩大
- tình thế mở rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
态›