Đọc nhanh: 态样 (thái dạng). Ý nghĩa là: mẫu đơn.
态样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẫu đơn
form; pattern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 态样
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 唯有 这样 做 世态 才 会 有所 变化
- Đó là cách duy nhất mà mọi thứ sẽ thay đổi.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 你 就 这样 态度 跟 妈妈 说话 时 太不像话 了 !
- bạn dùng cái thái độ đó nói chuyện với mẹ thì đúng là quá ko ra làm sao cả
- 她 的 样貌 有点 丑态
- Cô ấy có vẻ xấu xí một chút.
- 当 韩国 想 科技前沿 前进 的 过程 中 , 这样 的 态度 必须 改变
- Thái độ này phải thay đổi khi Hàn Quốc tiến lên trong biên giới công nghệ
- 不是 说 每个 人 都 一样 吗
- Không phải nói là ai cũng như ai à?
- 你 的 态度 仍 是 这样 ?
- Thái độ của bạn vẫn như vậy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
态›
样›