Các biến thể (Dị thể) của 囅

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 囅 theo âm hán việt

囅 là gì? (Sản, Xiên, Xiển). Bộ Khẩu (+19 nét). Tổng 22 nét but (フノ). Ý nghĩa là: “Xiên nhiên” tươi cười, mỉm cười. Từ ghép với : Hớn hở mà cười. Chi tiết hơn...

Âm:

Sản

Từ điển Trần Văn Chánh

* 囅然(văn) Vui vẻ, hớn hở

- Hớn hở mà cười.

Từ điển phổ thông

  • nhoẻn miệng cười

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Xiên nhiên” tươi cười, mỉm cười

- “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” , , (Họa bích ) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.

Trích: Liêu trai chí dị

Từ điển Thiều Chửu

  • Xiên nhiên tả cái dáng cười (nhoẻn cười).

Từ ghép với 囅