部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十) Thi (尸) Thảo (艹) Nhất (一) Ất (乚)
Các biến thể (Dị thể) của 囅
冁
囅 là gì? 囅 (Sản, Xiên, Xiển). Bộ Khẩu 口 (+19 nét). Tổng 22 nét but (丨フ一丨フ一丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶). Ý nghĩa là: “Xiên nhiên” 囅然 tươi cười, mỉm cười. Từ ghép với 囅 : 囅然而笑 Hớn hở mà cười. Chi tiết hơn...
- 囅然而笑 Hớn hở mà cười.
- “Hồi cố, tắc thùy thiều nhi, xiên nhiên cánh khứ” 回顧, 則垂髫兒, 囅然竟去 (Họa bích 畫壁) Quay đầu lại, thì ra là cô gái tóc rủ trái đào, mỉm cười rồi bỏ đi.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異