喊声 hǎn shēng
volume volume

Từ hán việt: 【hảm thanh】

Đọc nhanh: 喊声 (hảm thanh). Ý nghĩa là: kêu la; la hét, ồn ào; huyên náo.

Ý Nghĩa của "喊声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喊声 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kêu la; la hét

由于强烈的激动或感动、不自觉地发出的叫声

✪ 2. ồn ào; huyên náo

喧哗;喧嚷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喊声

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 呼喊 hūhǎn

    - gọi to

  • volume volume

    - 惨厉 cǎnlì de 叫喊声 jiàohǎnshēng

    - tiếng kêu la thê thảm

  • volume volume

    - 叫喊 jiàohǎn de 声音 shēngyīn 越来越近 yuèláiyuèjìn

    - tiếng la hét ngày càng gần.

  • volume volume

    - zài 公共场合 gōnggòngchǎnghé 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào zhēn 丢人 diūrén

    - Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.

  • volume volume

    - 喊声 hǎnshēng zài 山间 shānjiān 浏响 liúxiǎng

    - Tiếng hét vang vọng trong núi.

  • volume volume

    - 大喊大叫 dàhǎndàjiào 结果 jiéguǒ 声音 shēngyīn dōu le

    - Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.

  • volume volume

    - hǎn 一声 yīshēng

    - Anh đi gọi anh ấy một tiếng.

  • volume volume

    - hǎn le 几声 jǐshēng 没有 méiyǒu rén 答应 dāyìng

    - Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hǎn
    • Âm hán việt: Hám , Hảm
    • Nét bút:丨フ一一ノ一丨フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RIHR (口戈竹口)
    • Bảng mã:U+558A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao