Đọc nhanh: 喊声 (hảm thanh). Ý nghĩa là: kêu la; la hét, ồn ào; huyên náo.
喊声 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kêu la; la hét
由于强烈的激动或感动、不自觉地发出的叫声
✪ 2. ồn ào; huyên náo
喧哗;喧嚷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喊声
- 大声 呼喊
- gọi to
- 惨厉 的 叫喊声
- tiếng kêu la thê thảm
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 喊声 在 山间 浏响
- Tiếng hét vang vọng trong núi.
- 他 大喊大叫 , 结果 声音 都 劈 了
- Anh ta la hét, kết quả là bị khản giọng.
- 你 去 喊 他 一声
- Anh đi gọi anh ấy một tiếng.
- 他 喊 了 几声 , 也 没有 人 答应
- Anh ấy kêu mấy tiếng mà không có ai đáp lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喊›
声›