Đọc nhanh: 喊话 (hảm thoại). Ý nghĩa là: kêu gọi đầu hàng; gọi hàng; lô.
喊话 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kêu gọi đầu hàng; gọi hàng; lô
在前沿阵地上对敌人大声宣传或劝降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喊话
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 我 得 大喊 才能 盖过 说话声 和 音乐声
- Tôi phải hét lên để được lắng nghe qua tiếng nói và âm nhạc.
- 她 亮音 喊 出 那句话
- Cô ấy lên giọng thét ra câu nói đó.
- 一句 话触 到 他 的 痛处
- chỉ một câu nói mà đã đụng vào nỗi đau của anh ấy.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 一番话 含蕴 着 丰富 的 哲理
- lời nói giàu ý nghĩa triết lý
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喊›
话›