Đọc nhanh: 唧唧嘎嘎 (tức tức dát dát). Ý nghĩa là: khúc khích; rúc rích.
唧唧嘎嘎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc khích; rúc rích
象声词,形容说笑声等也作"叽叽嘎嘎"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧嘎嘎
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 她 的 脾气 实在 太嘎
- Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唧›
嘎›