唧唧嘎嘎 jī ji gāgā
volume volume

Từ hán việt: 【tức tức dát dát】

Đọc nhanh: 唧唧嘎嘎 (tức tức dát dát). Ý nghĩa là: khúc khích; rúc rích.

Ý Nghĩa của "唧唧嘎嘎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唧唧嘎嘎 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khúc khích; rúc rích

象声词,形容说笑声等也作"叽叽嘎嘎"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧嘎嘎

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Người này tính cách có chút kỳ quặc.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme 磨磨 mómó 唧唧 jījī le

    - Đừng có lề mề như vậy nữa!

  • volume volume

    - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie 会为 huìwèi 骄傲 jiāoào de

    - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.

  • volume volume

    - 嘎巴 gābā 一声 yīshēng 树枝 shùzhī 折成 zhéchéng liǎng 截儿 jiéér

    - rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.

  • volume volume

    - 刹车 shāchē de 一声 yīshēng 停下 tíngxià

    - Phanh xe két một tiếng dừng lại.

  • volume volume

    - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 实在 shízài 太嘎 tàigā

    - Tính cách cô ấy thực sự quá ương dở.

  • volume volume

    - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie ne

    - Còn Lady Gaga thì sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao