Đọc nhanh: 唧哝 (tức nông). Ý nghĩa là: thì thầm.
唧哝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm
小声说话
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧哝
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哝›
唧›