Đọc nhanh: 唧筒 (tức đồng). Ý nghĩa là: máy bơm nước; máy bơm, bơm; máy thụt.
唧筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy bơm nước; máy bơm
见'泵'
✪ 2. bơm; máy thụt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧筒
- 双筒 猎枪
- súng săn hai nòng.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 刚 下过 雨 , 地上 滑不唧溜 不好 走
- mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 她 把 信件 放进 信筒 里
- Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.
- 她 的 朋友 都 是 话筒
- Bạn của cô ấy đều là người ngồi lê đôi mách.
- 喀 哒 一声 , 放下 了 电话筒
- Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唧›
筒›