唧筒 jītǒng
volume volume

Từ hán việt: 【tức đồng】

Đọc nhanh: 唧筒 (tức đồng). Ý nghĩa là: máy bơm nước; máy bơm, bơm; máy thụt.

Ý Nghĩa của "唧筒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

唧筒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. máy bơm nước; máy bơm

见'泵'

✪ 2. bơm; máy thụt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧筒

  • volume volume

    - 双筒 shuāngtǒng 猎枪 lièqiāng

    - súng săn hai nòng.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme 磨磨 mómó 唧唧 jījī le

    - Đừng có lề mề như vậy nữa!

  • volume volume

    - gāng 下过 xiàguò 地上 dìshàng 滑不唧溜 huábùjīliū 不好 bùhǎo zǒu

    - mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.

  • volume volume

    - yòng 竹筒 zhútǒng 装水 zhuāngshuǐ

    - Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.

  • volume volume

    - 信件 xìnjiàn 放进 fàngjìn 信筒 xìntǒng

    - Cô ấy cho thư vào trong hộp thư.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou dōu shì 话筒 huàtǒng

    - Bạn của cô ấy đều là người ngồi lê đôi mách.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 放下 fàngxià le 电话筒 diànhuàtǒng

    - Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.

  • volume volume

    - 邮筒 yóutǒng wèi 存放 cúnfàng 外寄 wàijì 信件 xìnjiàn 而设 érshè de 公用 gōngyòng 盒箱 héxiāng

    - Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:丨フ一フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAIL (口日戈中)
    • Bảng mã:U+5527
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao