Đọc nhanh: 唧唧 (tức tức). Ý nghĩa là: chít chít (tượng thanh, tiếng côn trùng kêu); tích tích, ri rí. Ví dụ : - 别那么磨磨唧唧了! Đừng có lề mề như vậy nữa!. - 你唧唧咕咕的在说什么呢 Bạn đang thì thầm nói gì đó
唧唧 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chít chít (tượng thanh, tiếng côn trùng kêu); tích tích
象声词,形容虫叫声
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
✪ 2. ri rí
象声词, 形容许多小鸟一齐叫的声音也形容凄厉的叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唧唧
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 别 那么 磨磨 唧唧 了 !
- Đừng có lề mề như vậy nữa!
- 小鸟儿 唧唧喳喳 地 叫
- chim con kêu chút chít.
- 这 哼哼唧唧 的 声音 让 人 烦躁
- Tiếng lẩm bẩm này khiến người ta rất bực bội.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 我 还 想 跟 他 说话 , 没想到 他 蔫不唧 地走了
- tôi còn muốn nói chuyện với anh ta, chẳng ngờ anh ấy lặng lẽ bỏ đi mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
唧›