哗啦一声 huālā yīshēng
volume volume

Từ hán việt: 【hoa lạp nhất thanh】

Đọc nhanh: 哗啦一声 (hoa lạp nhất thanh). Ý nghĩa là: với một vụ tai nạn, với một tiếng ồn như sấm.

Ý Nghĩa của "哗啦一声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哗啦一声 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. với một vụ tai nạn

with a crash

✪ 2. với một tiếng ồn như sấm

with a thunderous noise

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哗啦一声

  • volume volume

    - 孙太太 sūntàitai 爱理不理 àilǐbùlǐ 地应 dìyīng le 一声 yīshēng

    - Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 彩声 cǎishēng

    - khen hay một hồi.

  • volume volume

    - 豆子 dòuzi 哗啦 huālā 撒一地 sāyīdì

    - Hạt đậu rơi xuống đất với tiếng xào xạc.

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 一个 yígè 女人 nǚrén zài 旅店 lǚdiàn 门口 ménkǒu 高声 gāoshēng 叫骂 jiàomà

    - Một người phụ nữ lớn tiếng chửi bới trước cửa khách sạn

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 吼叫 hǒujiào 呼地 hūdì cóng 林子里 línzilǐ 冲出 chōngchū 一只 yīzhī 老虎 lǎohǔ lái

    - Một tiếng gầm, một con hổ già lao ra từ trong rừng.

  • volume volume

    - 哗啦一声 huālāyīshēng qiáng dào le

    - rầm một tiếng, bức tường đổ xuống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Huā , Huá
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:丨フ一ノ丨ノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROPJ (口人心十)
    • Bảng mã:U+54D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao