Đọc nhanh: USB供电的暖手器 (cung điện đích noãn thủ khí). Ý nghĩa là: Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng USB.
USB供电的暖手器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị sưởi ấm tay được cấp điện qua cổng USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB供电的暖手器
- 他 的 手 很 暖
- Tay anh ấy rất ấm áp.
- 她 的 手 暖烘烘 的
- Tay cô ấy ấm áp dễ chịu.
- 他 硬逼 我 买下 了 他 的 二手货 电脑
- Anh ta ép tôi phải mua cái máy tính cũ của anh ta.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他 用 手电筒 烛亮 了 黑暗 的 角落
- Anh ấy dùng đèn pin để chiếu sáng góc tối.
- 家里 的 电器 种类 很 丰富
- Các loại thiết bị điện trong nhà rất phong phú.
- 有 的 家用电器 现在 已 供过于求
- Một số thiết bị gia dụng hiện đang trong tình trạng cung vượt cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
器›
手›
暖›
电›
的›