Đọc nhanh: 运载工具前灯 (vận tải công cụ tiền đăng). Ý nghĩa là: Đèn pha xe cộ.
运载工具前灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn pha xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具前灯
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 史前 工具 十分 简陋
- Công cụ thời tiền sử rất thô sơ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
前›
工›
灯›
载›
运›