Đọc nhanh: IE基本知识 (cơ bổn tri thức). Ý nghĩa là: Hiểu biết về IE.
IE基本知识 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiểu biết về IE
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến IE基本知识
- 书本知识
- tri thức trong sách vở.
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 这 本书 为 我 带来 知识
- Quyển sách này mang lại kiến thức cho tôi.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 自己 消费 自己 埋单 是 个 基本常识
- Tự mua tự trả tiền là kiến thức cơ bản.
- 他们 的 基础知识 很 扎实
- Kiến thức cơ bản của họ rất vững chắc.
- 书本 的 用处 是 提供 知识
- Công dụng của sách là cung cấp kiến thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
本›
知›
识›