Đọc nhanh: 物品请购单 (vật phẩm thỉnh cấu đơn). Ý nghĩa là: Hóa đơn mua nguyên liệu.
物品请购单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn mua nguyên liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物品请购单
- 请 注意 : 装备 绑定 的 物品 的 保留 者 不能变更
- Xin lưu ý: Không thể thay đổi người giữ các thiết bị đã ràng buộc.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 硬体 主管 请 软体 主管 帮 他 代名 一个 申购 单
- Chủ quản phần cứng nhờ chủ quản phần mềm ký thay một phiếu mua
- 我 写 了 一张 购物 清单
- Tôi đã viết một danh sách mua sắm.
- 没有 购物 订单号 , 我们 不能 供应 你们
- Chúng tôi không thể cung cấp cho bạn nếu không có số thứ tự đơn đặt hàng.
- 购物 时要 谨防假冒 商品
- Khi mua sắm phải cẩn thận đề phòng hàng giả mạo.
- 请 把 你 的 物品 放在 这里
- Vui lòng đặt đồ đạc của bạn ở đây.
- 请 小心 开拆 箱子 , 以免 损坏 物品
- Xin cẩn thận khi tháo hộp, tránh làm hỏng đồ vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
品›
物›
请›
购›