Đọc nhanh: 鞋型 (hài hình). Ý nghĩa là: Hình giày.
鞋型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hình giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋型
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 有 多种 型 的 鞋
- Anh ấy có nhiều loại giày.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
鞋›